Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH, N2H4.H2O, K2[Ni(CN)4] ra H2O, N2, K3[Ni(CN)4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) , N2H4.H2O (Hydrazin hidrat) , K2[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(II)) ra H2O (nước) , N2 (nitơ) , K3[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(I)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói N2H4.H2O (Hydrazin hidrat) K2[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(II)) tạo thành H2O (nước) K3[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(I))

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất N2H4.H2O (Hydrazin hidrat) (Hydrazine hydrate; Hydrazine monohydrate)

NaOH + N2H5Cl → NaCl + N2H4.H2O

Phương trình để tạo ra chất K2[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(II)) (Potassium tetracyanidonickelate(II))

K2Ni(CN)4.H2O → H2O + K2[Ni(CN)4] 2KCN + Ni(CN)2 → K2[Ni(CN)4]

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 HCl + NaOH → H2O + NaCl 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất K3[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(I)) (Potassium tetracyanidonickelate(I))

4KOH + N2H4.H2O + 4K2[Ni(CN)4] → 5H2O + N2 + 4K3[Ni(CN)4]